Kiến thức từ vựng:
- strongly (adv): một cách mạnh mẽ
- strengthen (v): củng cố
- strength (n): sức mạnh
- strong (adj): mạnh, chắc
Chỗ trống đứng sau mạo từ (a) và trước danh từ (foundation) → cần tính từ
Tạm dịch: Việc đọc sách xây dựng một nền tảng vững chắc cho một ngày mai tốt đẹp hơn.